CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
04/01/2011 | HBS | Không có | 14000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -13.500 (-100,00) | 19,86 | 0,70 |
ELC | 27.950 | +45 (+1,63) | 38,55 | 1,97 |
KST | 0 | -13.300 (-100,00) | 7,70 | 1,03 |
PMJ | 16.500 | 0 (0,00) | -7,91 | 0,78 |
PMT | 7.200 | 0 (0,00) | 73,66 | 0,45 |
SAM | 6.640 | +10 (+1,52) | 30,05 | 0,54 |
SMT | 0 | -5.900 (-100,00) | 21,06 | 0,46 |
VIE | 4.300 | 0 (0,00) | 70,03 | 0,47 |
VTC | 8.510 | -590 (-6,48) | 19,99 | 0,64 |
VTE | 5.300 | 0 (0,00) | 202,52 | 0,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu