CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CKV | 0 | -16.000 (-100,00) | 20,83 | 0,84 |
| ELC | 23.850 | -35 (-1,44) | 17,75 | 1,78 |
| KST | 14.200 | 0 (0,00) | 7,13 | 1,07 |
| PMJ | 17.900 | 0 (0,00) | 14,08 | 0,80 |
| PMT | 7.000 | 0 (0,00) | -9,87 | 0,46 |
| SAM | 7.180 | +3 (+0,41) | 41,72 | 0,58 |
| SMT | 0 | -11.500 (-100,00) | 1,99 | 0,71 |
| VIE | 8.900 | 0 (0,00) | 972,23 | 0,98 |
| VTC | 19.451 | +1.651 (+9,28) | 16,71 | 1,40 |
| VTE | 11.082 | +1.182 (+11,94) | 76,16 | 1,02 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu