CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -13.600 (-100,00) | 19,50 | 0,70 |
ELC | 21.350 | -35 (-1,61) | 19,65 | 1,42 |
KST | 0 | -14.400 (-100,00) | 8,35 | 1,11 |
PMJ | 16.000 | 0 (0,00) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 7.500 | 0 (0,00) | -10,57 | 0,50 |
SAM | 6.190 | -6 (-0,96) | 27,89 | 0,50 |
SMT | 10.340 | -660 (-6,00) | -9,42 | 0,93 |
VIE | 4.600 | 0 (0,00) | 502,50 | 0,51 |
VTC | 8.200 | 0 (0,00) | 10,53 | 0,46 |
VTE | 4.000 | 0 (0,00) | 35,96 | 0,37 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu