CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -12.600 (-100,00) | 19,71 | 0,70 |
ELC | 25.000 | +20 (+0,80) | 22,78 | 1,82 |
KST | 13.800 | +800 (+6,15) | 8,00 | 1,06 |
PMJ | 16.200 | 0 (0,00) | -7,77 | 0,77 |
PMT | 7.500 | 0 (0,00) | -10,57 | 0,49 |
SAM | 7.280 | +7 (+0,97) | 32,95 | 0,59 |
SMT | 7.070 | +170 (+2,46) | 23,56 | 0,52 |
VIE | 4.600 | 0 (0,00) | 74,92 | 0,51 |
VTC | 9.910 | -190 (-1,88) | 13,15 | 0,56 |
VTE | 4.800 | -800 (-14,29) | 183,41 | 0,44 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu