CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -11.800 (-100,00) | 15,90 | 0,62 |
ELC | 23.850 | +85 (+3,69) | 20,89 | 1,74 |
KST | 11.183 | +183 (+1,66) | 12,93 | 1,02 |
PMJ | 16.000 | 0 (0,00) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 6.600 | 0 (0,00) | -9,30 | 0,44 |
SAM | 8.350 | -14 (-1,64) | 56,96 | 0,67 |
SMT | 10.577 | -923 (-8,03) | -7,21 | 1,17 |
VIE | 7.500 | 0 (0,00) | 819,29 | 0,83 |
VTC | 0 | -8.700 (-100,00) | 5,87 | 0,60 |
VTE | 4.600 | 0 (0,00) | 37,52 | 0,42 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu