CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 11.928 | -172 (-1,42) | 17,35 | 0,63 |
ELC | 22.850 | +50 (+2,23) | 22,21 | 1,66 |
KST | 0 | -13.500 (-100,00) | 11,98 | 1,03 |
PMJ | 16.000 | 0 (0,00) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 6.166 | +166 (+2,77) | -8,69 | 0,41 |
SAM | 6.540 | -4 (-0,60) | 37,16 | 0,53 |
SMT | 0 | -10.100 (-100,00) | -7,99 | 0,82 |
VIE | 5.800 | 0 (0,00) | 633,59 | 0,64 |
VTC | 8.300 | 0 (0,00) | 20,07 | 0,52 |
VTE | 5.600 | 0 (0,00) | 50,34 | 0,51 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu