CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CKV | 0 | -12.000 (-100,00) | 15,62 | 0,63 |
| ELC | 21.700 | +35 (+1,63) | 20,22 | 1,56 |
| KST | 0 | -13.000 (-100,00) | 13,89 | 1,10 |
| PMJ | 18.000 | 0 (0,00) | 14,16 | 0,80 |
| PMT | 7.000 | 0 (0,00) | -9,87 | 0,46 |
| SAM | 7.230 | +2 (+0,27) | 42,01 | 0,58 |
| SMT | 15.900 | +1.400 (+9,66) | 2,75 | 0,97 |
| VIE | 8.900 | 0 (0,00) | 972,23 | 0,98 |
| VTC | 8.398 | +698 (+9,06) | 5,66 | 0,58 |
| VTE | 5.900 | 0 (0,00) | 40,55 | 0,54 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu