Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (HNX | Dầu khí)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
31/05/2022 VCSC Mua 33200 33200
04/05/2022 VCSC Không có 32800 32800
04/05/2022 SBS Mua 35032 35032
04/05/2022 VCSC Không có 32800 32800
20/05/2022 BVS Mua 32000 32000
07/04/2022 VCSC Không có 32800 32800
14/01/2022 BSI Mua 36000 36000
13/12/2021 VND Mua 31200 31200
23/11/2021 MASC Mua 35900 35900
23/08/2021 VND Mua 30200 30200

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
PEQ 42.300 0 (0,00) 10,56 2,07
POS 18.760 +760 (+4,22) 10,13 0,92
PTV 3.811 +111 (+3,00) 213,74 0,34
PVB 0 -28.500 (-100,00) -326,50 1,66
PVC 0 -10.000 (-100,00) 150,98 0,85
PVD 20.450 +110 (+5,68) 16,45 0,70
PVE 2.383 +183 (+8,32) 41,86 0,00
PVS 0 -32.600 (-100,00) 15,11 1,11
TOS 146.823 +2.623 (+1,82) 7,38 2,62
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH Tập đoàn Công nghiệp năng lượng Quốc gia Việt Nam 51,38%
Market Vectors Vietnam ETF (VNM) 4,15%
Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam 3,77%
Ngân hàng TMCP Đại Dương 3,05%
TGIT – Templeton Frontier Markets Fund 2,74%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 30/04/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 27/05/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024 14/02/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024 29/10/2024
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024 06/08/2024

Xem thêm

TOP