Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần (HNX | Dầu khí)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
|
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
|
24/12/2025
|
VCSC
|
Không có
|
16600 |
16600 |
|
|
24/12/2025
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
24/12/2025
|
BSI
|
Mua
|
20500 |
23000 |
|
|
24/12/2025
|
PHS
|
Mua
|
17300 |
17300 |
|
|
24/12/2025
|
PHS
|
Mua
|
17300 |
17300 |
|
|
20/06/2011
|
PSI
|
Không có
|
22315 |
Không có
|
|
|
23/12/2010
|
PSI
|
Không có
|
Không có
|
27000 |
|
|
16/12/2010
|
BSI
|
Mua
|
Không có
|
Không có
|
|
|
04/09/2009
|
OCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
|
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
|
PEQ
|
40.300
|
0 (0,00)
|
10,06
|
1,93
|
|
POS
|
15.044
|
-256 (-1,67)
|
8,93
|
0,83
|
|
PTV
|
3.357
|
-143 (-4,09)
|
-121.791,87
|
0,31
|
|
PVB
|
31.731
|
+231 (+0,73)
|
14,82
|
1,59
|
|
PVC
|
11.053
|
-47 (-0,42)
|
45,18
|
0,85
|
|
PVD
|
27.650
|
+20 (+0,72)
|
17,17
|
0,89
|
|
PVE
|
2.400
|
0 (0,00)
|
42,16
|
0,00
|
|
PVS
|
33.979
|
-221 (-0,65)
|
12,04
|
1,14
|
|
TOS
|
141.605
|
+1.105 (+0,79)
|
6,68
|
2,64
|
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 24/12/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
|
Tập Đoàn Công Nghiệp – Năng Lượng Quốc Gia Việt Nam |
36,00%
|
|
|
Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity |
2,92%
|
|
|
Hoàng Trọng Dũng |
0,23%
|
|
|
Trần Văn Trinh |
0,06%
|
|
|
Bùi Tuấn Ngọc |
0,04%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025
|
22/09/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2025
|
07/11/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
12/08/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
14/05/2025
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
05/09/2024
|
Xem thêm