Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần (HNX | Dầu khí)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
26/04/2024
|
VCSC
|
Không có
|
16600 |
16600 |
|
26/04/2024
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
26/04/2024
|
BSI
|
Mua
|
20500 |
23000 |
|
26/04/2024
|
PHS
|
Mua
|
17300 |
17300 |
|
26/04/2024
|
PHS
|
Mua
|
17300 |
17300 |
|
20/06/2011
|
PSI
|
Không có
|
22315 |
Không có
|
|
23/12/2010
|
PSI
|
Không có
|
Không có
|
27000 |
|
16/12/2010
|
BSI
|
Mua
|
Không có
|
Không có
|
|
04/09/2009
|
OCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
PEQ
|
38.000
|
0 (0,00)
|
12,46
|
2,02
|
POS
|
15.836
|
-64 (-0,40)
|
8,25
|
0,79
|
PTV
|
4.212
|
+112 (+2,73)
|
-38,71
|
0,37
|
PVB
|
23.716
|
+16 (+0,07)
|
16,50
|
1,31
|
PVC
|
14.235
|
+135 (+0,96)
|
42,08
|
1,10
|
PVD
|
29.750
|
-15 (-0,50)
|
28,34
|
1,11
|
PVE
|
1.600
|
0 (0,00)
|
5,45
|
0,60
|
PVS
|
39.649
|
+349 (+0,89)
|
18,49
|
1,40
|
TOS
|
50.149
|
+749 (+1,52)
|
8,35
|
1,32
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 26/04/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần |
36,00%
|
|
Công ty Hữu hạn Công nghiệp Hồng Đạt |
2,92%
|
|
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - Công ty Cổ phần |
2,92%
|
|
Nguyễn Ngọc Khánh |
0,02%
|
|
Nguyễn Hữu Khánh |
0,01%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
22/03/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2023
|
09/02/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2023
|
09/02/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2023
|
06/08/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2023
|
22/08/2023
|
Xem thêm