Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (HOSE | Dầu khí)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
28/06/2022
|
BSI
|
Không có
|
19800 |
19800 |
|
31/05/2022
|
VCSC
|
Không có
|
23600 |
23600 |
|
29/04/2022
|
VCSC
|
Không có
|
27300 |
27300 |
|
22/04/2022
|
VCSC
|
Không có
|
32800 |
32800 |
|
01/04/2022
|
SSI
|
Không có
|
37000 |
37000 |
|
04/03/2022
|
VCSC
|
Không có
|
32800 |
32800 |
|
04/03/2022
|
VCSC
|
Không có
|
32800 |
32800 |
|
28/02/2022
|
MASC
|
Mua
|
42300 |
42300 |
|
15/02/2022
|
TFSC
|
Mua
|
36103 |
36103 |
|
05/11/2021
|
MASC
|
Mua
|
38500 |
38500 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
PEQ
|
44.600
|
0 (0,00)
|
11,13
|
2,19
|
POS
|
18.506
|
+6 (+0,03)
|
9,99
|
0,91
|
PTV
|
3.862
|
-38 (-0,97)
|
216,60
|
0,34
|
PVB
|
30.251
|
+51 (+0,17)
|
-334,20
|
1,70
|
PVC
|
11.416
|
+16 (+0,14)
|
157,84
|
0,89
|
PVD
|
20.150
|
+25 (+1,25)
|
16,21
|
0,69
|
PVE
|
2.414
|
+14 (+0,58)
|
42,40
|
0,00
|
PVS
|
32.224
|
+124 (+0,39)
|
13,98
|
1,02
|
TOS
|
165.366
|
+766 (+0,47)
|
8,31
|
2,95
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 04/07/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam |
50,42%
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí |
4,94%
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí |
2,69%
|
|
Mutual Fund Elite (Non-UCITS) |
2,69%
|
|
Deutsche Bank AG London |
2,29%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
28/04/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 9 năm 2024
|
24/01/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
21/03/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
24/01/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
31/10/2024
|
Xem thêm