CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.100 | 0 (0,00) | 13,15 | 2,13 |
POS | 20.462 | +162 (+0,80) | 10,30 | 1,00 |
PTV | 4.100 | 0 (0,00) | -19,63 | 0,36 |
PVB | 27.562 | -238 (-0,86) | 19,02 | 1,54 |
PVC | 11.588 | -112 (-0,96) | -3.088,08 | 0,91 |
PVD | 24.200 | -115 (-4,53) | 20,03 | 0,87 |
PVE | 1.600 | 0 (0,00) | 5,45 | 0,60 |
PVS | 37.633 | -367 (-0,97) | 19,64 | 1,29 |
TOS | 70.496 | +196 (+0,28) | 8,77 | 1,65 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu