CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.300 | 0 (0,00) | 10,06 | 1,93 |
| POS | 15.310 | +210 (+1,39) | 8,93 | 0,83 |
| PTV | 3.500 | 0 (0,00) | -121.791,87 | 0,31 |
| PVB | 31.660 | +1.060 (+3,46) | 14,82 | 1,59 |
| PVC | 11.177 | -23 (-0,21) | 45,18 | 0,85 |
| PVD | 27.450 | -45 (-1,61) | 17,17 | 0,89 |
| PVE | 2.400 | 0 (0,00) | 42,16 | 0,00 |
| PVS | 34.009 | +909 (+2,75) | 12,04 | 1,14 |
| TOS | 140.502 | -98 (-0,07) | 6,68 | 2,64 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu