CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 45.800 | 0 (0,00) | 11,43 | 2,25 |
POS | 17.125 | -375 (-2,14) | 9,25 | 0,84 |
PTV | 3.700 | 0 (0,00) | 207,52 | 0,33 |
PVB | 25.300 | -300 (-1,17) | -277,03 | 1,41 |
PVC | 8.893 | -107 (-1,19) | 122,80 | 0,69 |
PVD | 17.500 | -25 (-1,40) | 14,08 | 0,60 |
PVE | 2.300 | 0 (0,00) | 40,40 | 0,00 |
PVS | 25.762 | -138 (-0,53) | 11,44 | 0,83 |
TOS | 147.779 | +15.879 (+12,04) | 10,26 | 3,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu