CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.000 | 0 (0,00) | 9,98 | 1,96 |
| POS | 15.271 | +71 (+0,47) | 9,95 | 0,74 |
| PTV | 3.700 | 0 (0,00) | 98,45 | 0,33 |
| PVB | 29.506 | +1.106 (+3,89) | 13,79 | 1,47 |
| PVC | 10.163 | +363 (+3,70) | 87,37 | 0,78 |
| PVD | 20.100 | +30 (+1,51) | 14,10 | 0,67 |
| PVE | 2.500 | 0 (0,00) | 43,91 | 0,00 |
| PVS | 31.057 | +757 (+2,50) | 11,61 | 0,97 |
| TOS | 134.368 | +4.368 (+3,36) | 8,23 | 2,06 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu