CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0,00) | 9,98 | 1,96 |
POS | 15.800 | 0 (0,00) | 10,29 | 0,88 |
PTV | 3.908 | +208 (+5,62) | 103,99 | 0,35 |
PVB | 29.480 | -220 (-0,74) | 51,00 | 1,59 |
PVC | 11.556 | -144 (-1,23) | 100,34 | 0,90 |
PVD | 21.600 | -25 (-1,14) | 15,16 | 0,72 |
PVE | 2.564 | -36 (-1,38) | 45,04 | 0,00 |
PVS | 33.041 | -359 (-1,07) | 12,41 | 1,04 |
TOS | 125.005 | +6.105 (+5,13) | 7,65 | 2,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu