CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 35.100 | 0 (0,00) | 8,76 | 1,68 |
| POS | 15.133 | -67 (-0,44) | 8,83 | 0,82 |
| PTV | 3.645 | -55 (-1,49) | -126.837,53 | 0,33 |
| PVB | 28.702 | +302 (+1,06) | 13,36 | 1,43 |
| PVC | 10.741 | +41 (+0,38) | 43,55 | 0,82 |
| PVD | 26.050 | -35 (-1,32) | 16,30 | 0,84 |
| PVE | 2.500 | 0 (0,00) | 43,91 | 0,00 |
| PVS | 33.032 | +232 (+0,71) | 11,44 | 1,08 |
| TOS | 141.846 | +2.646 (+1,90) | 6,75 | 2,66 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu