CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0,00) | 13,11 | 2,12 |
POS | 21.809 | +909 (+4,35) | 10,07 | 1,09 |
PTV | 4.066 | +66 (+1,65) | -19,47 | 0,36 |
PVB | 31.208 | +408 (+1,32) | 51,21 | 1,79 |
PVC | 10.412 | +112 (+1,09) | 260,86 | 0,82 |
PVD | 23.600 | +20 (+0,85) | 18,89 | 0,82 |
PVE | 2.300 | 0 (0,00) | 7,83 | 0,86 |
PVS | 32.742 | -58 (-0,18) | 13,30 | 1,06 |
TOS | 112.227 | -1.473 (-1,30) | 7,89 | 2,25 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu