CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
29/01/2024 | PVE: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/10/2023 | PVE: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/10/2023 | PVE: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
30/07/2023 | PVE: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | PVE: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | PVE: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo |
26/05/2023 | PVE: Quyết định của Tòa án về việc hủy bỏ Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông |
15/04/2023 | PVE: Thông tin phán quyết tranh chấp của Tòa trọng tài quốc tế |
11/04/2023 | PVE: Giải trình về việc cổ phiếu bị đưa vào diện cảnh báo |
10/04/2023 | PVE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 38.000 | 0 (0,00) | 12,46 | 2,02 |
POS | 15.917 | -283 (-1,75) | 8,43 | 0,81 |
PTV | 4.110 | +110 (+2,75) | -36,59 | 0,35 |
PVB | 23.763 | -237 (-0,99) | 16,70 | 1,33 |
PVC | 14.143 | -257 (-1,78) | 42,68 | 1,11 |
PVD | 29.900 | -30 (-0,99) | 28,77 | 1,13 |
PVE | 1.600 | 0 (0,00) | 5,45 | 0,60 |
PVS | 39.006 | -294 (-0,75) | 18,30 | 1,39 |
TOS | 49.446 | +646 (+1,32) | 9,28 | 1,33 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu