CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 38.200 | +3.900 (+11,37) | 9,54 | 1,87 |
| POS | 15.400 | -100 (-0,65) | 8,98 | 0,84 |
| PTV | 3.900 | +100 (+2,63) | -135.710,94 | 0,35 |
| PVB | 28.536 | -664 (-2,27) | 13,50 | 1,44 |
| PVC | 10.708 | -92 (-0,85) | 43,96 | 0,83 |
| PVD | 25.750 | -30 (-1,15) | 16,11 | 0,83 |
| PVE | 2.400 | 0 (0,00) | 42,16 | 0,00 |
| PVS | 33.748 | -652 (-1,90) | 11,09 | 1,05 |
| TOS | 143.329 | -1.371 (-0,95) | 6,82 | 2,69 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu