CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 40.000 | 0 (0,00) | 9,98 | 1,96 |
POS | 15.200 | -100 (-0,65) | 9,97 | 0,74 |
PTV | 3.681 | -119 (-3,13) | 101,11 | 0,34 |
PVB | 28.163 | -237 (-0,83) | 48,77 | 1,52 |
PVC | 9.793 | +93 (+0,96) | 83,91 | 0,75 |
PVD | 19.800 | +10 (+0,50) | 13,82 | 0,65 |
PVE | 2.500 | 0 (0,00) | 43,91 | 0,00 |
PVS | 29.827 | +827 (+2,85) | 10,97 | 0,92 |
TOS | 129.953 | -147 (-0,11) | 7,96 | 1,99 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu