CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.300 | 0 (0,00) | 10,06 | 1,93 |
| POS | 15.400 | 0 (0,00) | 8,98 | 0,84 |
| PTV | 3.662 | +62 (+1,72) | -127.429,10 | 0,33 |
| PVB | 27.860 | -440 (-1,55) | 13,08 | 1,40 |
| PVC | 10.585 | -115 (-1,07) | 42,33 | 0,80 |
| PVD | 23.600 | -110 (-4,45) | 14,76 | 0,76 |
| PVE | 2.400 | 0 (0,00) | 42,16 | 0,00 |
| PVS | 30.716 | -584 (-1,87) | 10,63 | 1,00 |
| TOS | 141.732 | +432 (+0,31) | 6,74 | 2,66 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu