CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
PEQ | 38.000 | 0 (0,00) | 12,46 | 2,02 |
POS | 16.435 | +435 (+2,72) | 8,57 | 0,82 |
PTV | 3.947 | -153 (-3,73) | -36,28 | 0,35 |
PVB | 23.139 | +139 (+0,60) | 16,22 | 1,29 |
PVC | 14.041 | -259 (-1,81) | 40,60 | 1,06 |
PVD | 29.100 | -50 (-1,68) | 27,72 | 1,09 |
PVE | 1.600 | 0 (0,00) | 5,45 | 0,60 |
PVS | 38.070 | -730 (-1,88) | 17,74 | 1,34 |
TOS | 48.418 | -782 (-1,59) | 9,20 | 1,32 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu