CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.300 | 0 (0,00) | 10,06 | 1,93 |
| POS | 14.957 | -43 (-0,29) | 8,72 | 0,81 |
| PTV | 3.500 | -200 (-5,41) | -121.791,87 | 0,31 |
| PVB | 28.020 | -280 (-0,99) | 13,13 | 1,40 |
| PVC | 10.816 | -84 (-0,77) | 43,55 | 0,82 |
| PVD | 27.600 | +50 (+1,84) | 17,27 | 0,89 |
| PVE | 2.402 | +2 (+0,08) | 42,19 | 0,00 |
| PVS | 32.654 | -146 (-0,45) | 11,37 | 1,07 |
| TOS | 141.480 | +2.180 (+1,56) | 6,73 | 2,66 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu