CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CKV | 15.100 | -1.000 (-6,21) | 19,66 | 0,79 |
| ELC | 22.950 | 0 (0,00) | 17,08 | 1,72 |
| KST | 14.838 | -1.562 (-9,52) | 7,43 | 1,12 |
| PMJ | 17.900 | 0 (0,00) | 14,08 | 0,80 |
| PMT | 7.000 | 0 (0,00) | -9,87 | 0,46 |
| SAM | 7.150 | +1 (+0,14) | 41,54 | 0,58 |
| SMT | 11.137 | -163 (-1,44) | 1,99 | 0,71 |
| VIE | 8.900 | 0 (0,00) | 972,23 | 0,98 |
| VTC | 19.800 | -2.100 (-9,59) | 16,97 | 1,42 |
| VTE | 9.853 | -547 (-5,26) | 67,71 | 0,90 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu