CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 13.535 | -765 (-5,35) | 7,36 | 0,91 |
BVN | 14.100 | 0 (0,00) | 4,75 | 0,66 |
CET | 11.200 | -1.200 (-9,68) | 1.152,18 | 1,12 |
LBE | 0 | -29.000 (-100,00) | 4,91 | 1,67 |
LIX | 35.500 | -20 (-0,56) | 11,20 | 2,48 |
NET | 69.617 | -283 (-0,40) | 8,16 | 2,56 |
PNJ | 85.000 | 0 (0,00) | 13,90 | 2,41 |
XPH | 15.617 | -983 (-5,92) | -121,84 | 1,47 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu