CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 15.036 | +736 (+5,15) | 7,21 | 0,96 |
BVN | 13.800 | -400 (-2,82) | 4,65 | 0,65 |
CET | 6.199 | +499 (+8,75) | 576,09 | 0,56 |
LIX | 35.350 | +35 (+1,00) | 11,09 | 2,45 |
NET | 80.638 | +138 (+0,17) | 9,45 | 2,97 |
PNJ | 88.000 | +180 (+2,08) | 14,39 | 2,48 |
XPH | 14.630 | -170 (-1,15) | -107,70 | 1,30 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu