CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.489 | +689 (+4,99) | 7,21 | 0,88 |
BVN | 14.100 | 0 (0,00) | 4,75 | 0,66 |
CET | 0 | -11.200 (-100,00) | 1.040,67 | 1,01 |
LBE | 32.800 | +1.300 (+4,13) | 5,33 | 1,82 |
LIX | 34.050 | -25 (-0,72) | 10,76 | 2,38 |
NET | 67.954 | -446 (-0,65) | 7,98 | 2,51 |
PNJ | 86.100 | +140 (+1,65) | 13,85 | 2,40 |
XPH | 15.000 | 0 (0,00) | -110,35 | 1,33 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu