CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 17.672 | -128 (-0,72) | 8,31 | 1,13 |
BVN | 14.600 | +600 (+4,29) | 4,92 | 0,68 |
CET | 4.495 | +95 (+2,16) | 418,13 | 0,40 |
LIX | 30.600 | +15 (+0,49) | 10,04 | 2,03 |
NET | 80.682 | -1.018 (-1,25) | 8,58 | 3,14 |
PNJ | 83.100 | +120 (+1,46) | 13,61 | 2,39 |
XPH | 11.641 | -459 (-3,79) | -19,55 | 1,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu