CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.325 | +325 (+4,06) | 56,70 | 0,62 |
BKG | 4.430 | +2 (+0,45) | 29,44 | 0,34 |
BVN | 13.900 | +600 (+4,51) | 4,11 | 0,76 |
CET | 8.070 | -130 (-1,59) | 1.885,52 | 0,72 |
LIX | 68.500 | +20 (+0,29) | 11,68 | 2,52 |
NET | 82.078 | -5.922 (-6,73) | 10,61 | 4,36 |
PNJ | 98.900 | +120 (+1,22) | 16,53 | 3,33 |
XPH | 8.069 | +869 (+12,07) | -5,65 | 0,69 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu