CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2022 | VCSC | Không có | Không có | Không có | |
11/03/2022 | VCSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0,00) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.390 | -2 (-0,58) | 70,30 | 0,31 |
DLD | 5.700 | 0 (0,00) | -5,07 | 7,98 |
DTI | 2.700 | +100 (+3,85) | 211,89 | 0,27 |
DXL | 13.000 | 0 (0,00) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 3.261 | +361 (+12,45) | -7,34 | 0,40 |
SGH | 0 | -25.700 (-100,00) | 28,78 | 2,21 |
VIR | 3.538 | -362 (-9,28) | 136,26 | 0,71 |
VNG | 7.800 | 0 (0,00) | 216,16 | 0,70 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu