CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 11/03/2022 | VCSC | Không có | Không có | Không có | |
| 11/03/2022 | VCSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCV | 21.500 | 0 (0,00) | 110,21 | 2,58 |
| DAH | 3.710 | -1 (-0,26) | 439,06 | 0,34 |
| DLD | 5.700 | 0 (0,00) | -5,07 | 7,98 |
| DTI | 2.216 | -84 (-3,65) | 140,29 | 0,22 |
| DXL | 13.000 | 0 (0,00) | -32,55 | 1,25 |
| EIN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,41 | 0,45 |
| SGH | 0 | -28.000 (-100,00) | 26,11 | 2,46 |
| VIR | 3.200 | 0 (0,00) | 123,25 | 0,64 |
| VNG | 7.100 | -7 (-0,97) | -7,40 | 0,67 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu