CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0,00) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 4.130 | -1 (-0,24) | 104,77 | 0,38 |
DLD | 6.400 | 0 (0,00) | -6,09 | 2,43 |
DTI | 3.400 | +100 (+3,03) | 156,69 | 0,34 |
DXL | 6.400 | 0 (0,00) | 49,73 | 0,58 |
EIN | 3.705 | -95 (-2,50) | -24,50 | 0,38 |
SGH | 0 | -24.200 (-100,00) | 16,49 | 1,57 |
VIR | 4.300 | 0 (0,00) | -5,54 | 0,51 |
VNG | 8.870 | -3 (-0,33) | 267,91 | 0,77 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu