CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
04/07/2025 | EIN: Thay đổi thông tin liên hệ |
16/06/2025 | EIN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/06/2025 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/06/2025 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/05/2025 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/04/2025 | CSTB2508: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
16/04/2025 | EIN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/04/2025 | EIN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
20/01/2025 | EIN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
05/12/2024 | EIN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0,00) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.330 | +1 (+0,30) | 69,05 | 0,31 |
DLD | 5.700 | 0 (0,00) | -5,07 | 7,98 |
DTI | 2.556 | +56 (+2,24) | 200,59 | 0,25 |
DXL | 13.000 | 0 (0,00) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 2.297 | +97 (+4,41) | -5,17 | 0,28 |
SGH | 26.500 | +2.300 (+9,50) | 29,57 | 2,27 |
VIR | 3.900 | 0 (0,00) | 150,21 | 0,79 |
VNG | 7.760 | +8 (+1,04) | 215,06 | 0,70 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu