CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
30/08/2010 | HBS | Không có | 21000 | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
25/01/2025 | HIG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
24/10/2024 | HIG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính |
30/07/2024 | HIG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
08/07/2024 | HIG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
17/06/2024 | HIG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/05/2024 | HIG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | HIG: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/01/2024 | HIG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
26/12/2023 | HIG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/12/2023 | HIG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 15.483 | -217 (-1,38) | 7,91 | 0,50 |
FPT | 146.200 | +70 (+0,48) | 27,25 | 6,01 |
HIG | 11.100 | 0 (0,00) | -33,26 | 0,57 |
HPT | 21.000 | 0 (0,00) | 6,39 | 1,40 |
ICT | 13.950 | +25 (+1,82) | 14,02 | 0,68 |
ITD | 14.000 | +35 (+2,56) | 95,61 | 0,95 |
SBD | 7.942 | -58 (-0,73) | -17,56 | 0,71 |
SRA | 0 | -2.300 (-100,00) | 3,17 | 0,16 |
SRB | 2.014 | -86 (-4,10) | 320,41 | 0,46 |
VLA | 10.122 | +22 (+0,22) | 82,18 | 0,95 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu