CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
24/01/2024 | SBD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/08/2023 | SBD: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm |
20/07/2023 | SBD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
17/07/2023 | SBD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
05/07/2023 | SBD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/06/2023 | SBD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/06/2023 | SBD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/05/2023 | SBD: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/04/2023 | SBD: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
26/04/2023 | SBD: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 23.000 | 0 (0,00) | 7,80 | 0,79 |
FPT | 117.100 | +190 (+1,64) | 22,96 | 4,97 |
HIG | 8.600 | +100 (+1,18) | 4,72 | 0,45 |
HPT | 17.800 | +1.900 (+11,95) | 8,37 | 1,26 |
ICT | 12.250 | -15 (-1,20) | 22,39 | 0,61 |
SBD | 7.500 | -200 (-2,60) | 8,27 | 0,72 |
SRA | 3.605 | -95 (-2,57) | 18,66 | 0,25 |
SRB | 2.200 | 0 (0,00) | 444,88 | 0,50 |
VLA | 19.000 | -900 (-4,52) | 317,43 | 1,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu