Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE | Công nghệ Thông tin)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
17/09/2021
|
BSI
|
Mua
|
28100 |
28100 |
|
09/07/2021
|
MASC
|
Mua
|
23500 |
23500 |
|
02/03/2021
|
BSI
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
11/03/2019
|
FPTS
|
Mua
|
13800 |
13800 |
|
10/10/2018
|
FPTS
|
Mua
|
18000 |
18000 |
|
28/03/2017
|
MSBS
|
Mua
|
38900 |
38900 |
|
07/11/2016
|
VCBS
|
Mua
|
Không có
|
Không có
|
|
28/07/2016
|
VDS
|
Mua
|
29000 |
29000 |
|
28/07/2016
|
VDS
|
Mua
|
29000 |
29000 |
|
06/04/2016
|
MSBS
|
Giữ
|
23400 |
23400 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
ITD
|
10.300
|
+10 (+0,98)
|
-4,23
|
0,70
|
LTC
|
3.700
|
0 (0,00)
|
-3,85
|
0,45
|
ONE
|
5.593
|
-407 (-6,78)
|
9,28
|
0,46
|
POT
|
18.500
|
-900 (-4,64)
|
137,56
|
1,16
|
VEC
|
8.165
|
-35 (-0,43)
|
-67,53
|
0,64
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 25/04/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Nguyễn Anh Dũng |
5,65%
|
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kiều Phong |
4,53%
|
|
Lê Thị Hồng Trang |
4,22%
|
|
Phan Văn Danh |
3,83%
|
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong |
3,81%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2023
|
29/01/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2023
|
01/08/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2023
|
25/05/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2022
|
26/01/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2022
|
02/12/2022
|
Xem thêm