Công ty Cổ phần FPT (HOSE | Công nghệ Thông tin)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
19/07/2022
|
MASC
|
Mua
|
102200 |
102200 |
|
19/07/2022
|
MASC
|
Mua
|
102200 |
102200 |
|
15/06/2022
|
VCBS
|
Mua
|
103890 |
103890 |
|
15/06/2022
|
VCBS
|
Mua
|
103890 |
103890 |
|
09/06/2022
|
VDS
|
Không có
|
133200 |
133200 |
|
09/06/2022
|
VDS
|
Không có
|
133200 |
133200 |
|
06/06/2022
|
MSBS
|
Mua
|
137800 |
137800 |
|
01/06/2022
|
MSBS
|
Mua
|
137800 |
137800 |
|
09/05/2022
|
VCSC
|
Mua
|
133500 |
133500 |
|
20/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
120600 |
120600 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CMT
|
13.350
|
+650 (+5,12)
|
3,29
|
0,50
|
FPT
|
84.000
|
+10 (+0,11)
|
17,37
|
3,64
|
HIG
|
6.500
|
-500 (-7,14)
|
7,56
|
0,43
|
HPT
|
15.500
|
+2.000 (+14,81)
|
8,21
|
1,11
|
ICT
|
14.600
|
+60 (+4,28)
|
18,31
|
0,71
|
SBD
|
10.900
|
+1.400 (+14,74)
|
14,57
|
0,86
|
SRA
|
3.302
|
+2 (+0,06)
|
2,28
|
0,23
|
SRB
|
2.089
|
+189 (+9,95)
|
204,33
|
0,47
|
VLA
|
0
|
-58.000 (-100,00)
|
9,54
|
5,04
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 27/01/2023
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
5,79%
|
|
MACQUARIE BANK LIMITED OBU |
3,38%
|
|
Red River Holding |
1,92%
|
|
VinaCapital Vietnam Opportunity Fund Ltd. |
1,11%
|
|
Vietnam Enterprise Investments Limited |
0,97%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2022
|
25/10/2022
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2022
|
25/07/2022
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2022
|
05/10/2022
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2022
|
22/04/2022
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2021
|
09/03/2022
|
Xem thêm