CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 11.171 | -429 (-3,70) | 3,79 | 0,38 |
FPT | 92.800 | -120 (-1,27) | 20,19 | 4,12 |
HIG | 8.000 | -100 (-1,23) | 3,64 | 0,44 |
HPT | 12.380 | -1.520 (-10,94) | 6,21 | 0,87 |
ICT | 12.850 | -5 (-0,38) | 59,38 | 0,66 |
SBD | 8.618 | +1.018 (+13,39) | 5,04 | 0,75 |
SRA | 3.897 | +97 (+2,55) | 32,73 | 0,27 |
SRB | 2.300 | 0 (0,00) | 465,10 | 0,52 |
VLA | 20.200 | 0 (0,00) | 21,43 | 1,84 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu