CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CMT | 13.292 | -8 (-0,06) | 6,75 | 0,42 |
| FPT | 103.900 | +120 (+1,16) | 19,68 | 4,13 |
| HPT | 24.000 | -1.300 (-5,14) | 8,77 | 1,57 |
| ICT | 18.050 | +5 (+0,27) | 17,96 | 0,91 |
| ITD | 13.600 | -10 (-0,72) | 6,65 | 0,87 |
| SBD | 7.750 | +450 (+6,16) | 14,81 | 0,70 |
| SRA | 2.781 | -119 (-4,10) | 2,39 | 0,18 |
| SRB | 1.900 | 0 (0,00) | 21,23 | 0,42 |
| VLA | 0 | -9.000 (-100,00) | 4,90 | 0,81 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu