CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2010 | TVSI | Mua | 63500 | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | CMT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2024 | CMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2024 | CMT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | CMT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
30/01/2024 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CFPT2307 |
17/01/2024 | CFPT2307: quyết định chấp thuận hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
17/01/2024 | CFPT2307: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
11/01/2024 | CFPT2307: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện chứng quyền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.852 | -2.348 (-13,65) | 7,59 | 0,48 |
FPT | 123.200 | 0 (0,00) | 23,08 | 4,93 |
HIG | 8.500 | 0 (0,00) | 15,40 | 0,44 |
HPT | 15.469 | -231 (-1,47) | 7,28 | 1,10 |
ICT | 11.800 | 0 (0,00) | 9,70 | 0,59 |
SBD | 7.100 | 0 (0,00) | 7,89 | 0,68 |
SRA | 2.949 | -51 (-1,70) | 25,65 | 0,20 |
SRB | 2.057 | +57 (+2,85) | 327,25 | 0,47 |
VLA | 0 | -18.500 (-100,00) | -31,66 | 1,72 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu