CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 14/06/2017 | VDS | Mua | 15600 | 15600 | |
| 14/06/2017 | VDS | Mua | 15600 | 15600 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABI | 20.036 | +136 (+0,68) | 0,00 | 1,19 |
| AIC | 10.000 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,89 |
| BIC | 23.100 | +55 (+2,43) | 700,73 | 1,39 |
| BLI | 9.501 | +1 (+0,01) | 0,00 | 0,60 |
| BMI | 18.500 | -5 (-0,26) | 0,00 | 0,95 |
| MIG | 17.550 | +5 (+0,28) | 0,00 | 1,42 |
| PGI | 20.000 | -35 (-1,71) | 0,00 | 1,19 |
| PTI | 0 | -32.500 (-100,00) | 15.914,59 | 1,51 |
| PVI | 88.730 | +1.130 (+1,29) | 449,76 | 2,20 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu