CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 14/06/2017 | VDS | Mua | 15600 | 15600 | |
| 14/06/2017 | VDS | Mua | 15600 | 15600 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABI | 19.707 | +7 (+0,04) | 0,00 | 1,17 |
| AIC | 10.000 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,89 |
| BIC | 21.500 | -35 (-1,60) | 668,10 | 1,33 |
| BLI | 9.793 | +93 (+0,96) | 0,00 | 0,62 |
| BMI | 18.000 | -60 (-3,22) | 0,00 | 0,93 |
| MIG | 17.000 | -30 (-1,73) | 0,00 | 1,38 |
| PGI | 20.200 | +20 (+1,00) | 0,00 | 1,18 |
| PTI | 38.900 | -100 (-0,26) | 19.048,54 | 1,80 |
| PVI | 90.717 | -4.083 (-4,31) | 456,95 | 2,23 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu