CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
14/06/2017 | VDS | Mua | 15600 | 15600 | |
14/06/2017 | VDS | Mua | 15600 | 15600 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 25.732 | +432 (+1,71) | 0,00 | 1,21 |
AIC | 11.900 | 0 (0,00) | 0,00 | 1,11 |
BIC | 32.800 | -30 (-0,90) | 640,27 | 1,36 |
BLI | 9.170 | -130 (-1,40) | 0,00 | 0,62 |
BMI | 20.850 | +10 (+0,48) | 0,00 | 1,00 |
MIG | 17.200 | +40 (+2,38) | 0,00 | 1,45 |
PGI | 22.500 | 0 (0,00) | 0,00 | 1,33 |
PTI | 30.100 | -200 (-0,66) | 19.784,87 | 1,04 |
PVI | 47.772 | -228 (-0,47) | 297,60 | 1,38 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu