Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh (HOSE | Bảo hiểm)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
24/05/2022
|
VCSC
|
Mua
|
39100 |
39100 |
|
28/04/2022
|
VCSC
|
Không có
|
39200 |
39200 |
|
19/04/2022
|
VCSC
|
Không có
|
39200 |
39200 |
|
08/02/2022
|
BSI
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
15/07/2021
|
VCSC
|
Không có
|
34500 |
34500 |
|
15/07/2021
|
VCSC
|
Không có
|
34500 |
34500 |
|
01/06/2021
|
VCSC
|
Không có
|
34500 |
34500 |
|
01/06/2021
|
VCSC
|
Không có
|
34500 |
34500 |
|
27/04/2021
|
EPS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
20/04/2021
|
VCSC
|
Mua
|
29200 |
29200 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
ABI
|
27.335
|
+135 (+0,50)
|
0,00
|
1,28
|
AIC
|
12.100
|
0 (0,00)
|
0,00
|
1,09
|
BIC
|
34.450
|
+45 (+1,32)
|
770,88
|
1,36
|
BLI
|
10.297
|
+97 (+0,95)
|
0,00
|
0,69
|
BMI
|
20.500
|
+10 (+0,49)
|
0,00
|
0,98
|
MIG
|
16.900
|
-15 (-0,87)
|
0,00
|
1,58
|
PGI
|
23.300
|
0 (0,00)
|
0,00
|
1,35
|
PTI
|
22.100
|
0 (0,00)
|
33.389,80
|
1,12
|
PVI
|
62.584
|
-916 (-1,44)
|
404,31
|
1,82
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 04/02/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công ty Đầu Tư Và Kinh Doanh Vốn Nhà Nước - Công ty TNHH |
50,70%
|
|
Axa Sa - Pháp |
15,14%
|
|
Công ty TNHH Firstland |
5,14%
|
|
Halley Sicav - Halley Asian Prosperity |
3,12%
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh |
3,12%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
03/02/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
04/11/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
23/07/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024
|
22/08/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024
|
07/05/2024
|
Xem thêm