CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 05/11/2025 | PNSC | Không có | 12000 | 12500 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DNT | 33.100 | 0 (0,00) | 31,80 | 3,31 |
| DSD | 13.000 | 0 (0,00) | 30,17 | 1,20 |
| DSN | 43.800 | -40 (-0,90) | 7,43 | 1,52 |
| GTT | 300 | 0 (0,00) | -0,08 | 0,00 |
| HES | 18.600 | 0 (0,00) | 13,10 | 1,53 |
| KLF | 800 | 0 (0,00) | -1,47 | 0,08 |
| ONW | 3.600 | 0 (0,00) | 16,23 | 57,38 |
| RIC | 7.876 | +176 (+2,29) | -73,95 | 0,96 |
| VPL | 75.500 | -160 (-2,07) | 51,09 | 3,72 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu