CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
22/02/2022 | BVS | Không có | 54800 | 54800 | |
13/02/2020 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 29.500 | 0 (0,00) | 23,34 | 2,80 |
DSD | 20.000 | 0 (0,00) | 69,18 | 2,01 |
DSN | 56.000 | +50 (+0,90) | 6,01 | 2,14 |
GTT | 300 | 0 (0,00) | -0,08 | 0,00 |
HES | 16.500 | 0 (0,00) | 11,73 | 1,54 |
KLF | 800 | 0 (0,00) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.500 | 0 (0,00) | -243,40 | 0,00 |
RIC | 3.970 | -30 (-0,75) | -3,83 | 0,48 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu