CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
04/08/2010 | PHS | Không có | 25700 | Không có | |
29/05/2009 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 25.000 | 0 (0,00) | 24,02 | 2,50 |
DSD | 16.400 | 0 (0,00) | -49,02 | 1,36 |
DSN | 46.200 | +20 (+0,43) | 6,56 | 1,91 |
GTT | 300 | 0 (0,00) | -0,08 | 0,00 |
HES | 19.000 | 0 (0,00) | 13,39 | 1,57 |
KLF | 800 | 0 (0,00) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.000 | 0 (0,00) | 13,52 | 47,82 |
RIC | 4.127 | -73 (-1,74) | -12,25 | 0,53 |
VPL | 90.300 | -170 (-1,84) | 60,86 | 4,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu