CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
04/08/2010 | PHS | Không có | 25700 | Không có | |
29/05/2009 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
29/01/2025 | RIC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
08/01/2025 | RIC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
07/10/2024 | RIC: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
26/09/2024 | RIC: Quy chế Công bố thông tin |
29/07/2024 | RIC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
02/07/2024 | RIC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/06/2024 | RIC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/05/2024 | RIC: Quyết định đưa vào diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
03/05/2024 | RIC: Thông báo hủy danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền |
27/04/2024 | RIC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 37.600 | 0 (0,00) | 29,75 | 3,56 |
DSD | 16.400 | 0 (0,00) | 57,58 | 1,32 |
DSN | 52.500 | 0 (0,00) | 6,84 | 2,01 |
GTT | 300 | 0 (0,00) | -0,08 | 0,00 |
HES | 20.100 | 0 (0,00) | 14,28 | 1,88 |
KLF | 800 | 0 (0,00) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.300 | 0 (0,00) | -229,49 | 0,00 |
RIC | 3.500 | 0 (0,00) | -6,35 | 0,45 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu