CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 5.552 | -248 (-4,28) | 17,66 | 0,46 |
DCH | 9.300 | 0 (0,00) | 54,79 | 0,83 |
DXS | 7.900 | -13 (-1,61) | -470,78 | 0,55 |
FID | 1.392 | +92 (+7,08) | -7,77 | 0,13 |
LDG | 1.850 | 0 (0,00) | -0,74 | 0,21 |
PIV | 2.802 | -98 (-3,38) | -36,51 | 23,56 |
TDC | 11.300 | +15 (+1,34) | 16,98 | 1,27 |
THD | 35.500 | -100 (-0,28) | 84,68 | 3,18 |
VC3 | 27.505 | -95 (-0,34) | 25,12 | 2,49 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu