CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DCH | 9.200 | 0 (0,00) | 27,70 | 0,81 |
| DXS | 9.210 | -21 (-2,22) | 14,40 | 0,62 |
| PIV | 6.366 | +466 (+7,90) | -113,70 | 93,25 |
| TDC | 11.800 | +5 (+0,42) | 2,80 | 0,94 |
| THD | 30.377 | -23 (-0,08) | 137,48 | 2,66 |
| TV6 | 9.700 | 0 (0,00) | 20,40 | 0,85 |
| VC3 | 27.427 | -173 (-0,63) | 39,38 | 2,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu