CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DCH | 9.300 | 0 (0,00) | 28,00 | 0,82 |
| DXS | 10.100 | +5 (+0,49) | 15,80 | 0,68 |
| PIV | 4.453 | +153 (+3,56) | -79,53 | 65,23 |
| TDC | 11.750 | 0 (0,00) | 2,79 | 0,94 |
| THD | 30.377 | -123 (-0,40) | 137,94 | 2,67 |
| TV6 | 8.700 | 0 (0,00) | 18,30 | 0,77 |
| VC3 | 27.669 | +69 (+0,25) | 40,54 | 2,56 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu