CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 8.134 | +34 (+0,42) | 17,71 | 0,68 |
DCH | 9.300 | 0 (0,00) | 54,79 | 0,83 |
DXS | 5.660 | +2 (+0,35) | -79,16 | 0,40 |
FID | 0 | -1.200 (-100,00) | -7,21 | 0,11 |
LDG | 1.970 | +2 (+1,02) | -0,81 | 0,22 |
PIV | 3.110 | -90 (-2,81) | -43,18 | 23,73 |
TDC | 9.900 | +7 (+0,71) | 162,43 | 1,18 |
THD | 35.318 | +18 (+0,05) | 78,46 | 3,18 |
VC3 | 28.556 | -44 (-0,15) | 22,04 | 2,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu