CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 64.635 | -365 (-0,56) | 9,02 | 3,57 |
DHC | 43.950 | +15 (+0,34) | 11,45 | 1,91 |
GVT | 77.700 | +10.100 (+14,94) | 6,26 | 1,60 |
HAP | 4.910 | +1 (+0,20) | 30,77 | 0,45 |
HHP | 10.500 | -5 (-0,47) | 30,87 | 0,91 |
PRT | 11.825 | +25 (+0,21) | 32,58 | 0,89 |
SVT | 11.200 | -5 (-0,44) | 7,59 | 0,83 |
VID | 5.890 | -1 (-0,16) | 11,31 | 0,37 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu