Công ty Cổ phần Giấy Việt Trì (UPCOM | Tài nguyên Cơ bản)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CAP
|
41.711
|
-689 (-1,63)
|
22,67
|
3,03
|
DHC
|
34.350
|
+10 (+0,29)
|
11,65
|
1,60
|
GVT
|
79.600
|
0 (0,00)
|
8,31
|
1,53
|
HAP
|
6.710
|
-7 (-1,03)
|
8,95
|
0,52
|
HHP
|
10.400
|
-30 (-2,80)
|
25,35
|
0,85
|
VID
|
5.100
|
-9 (-1,73)
|
24,03
|
0,31
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 10/10/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Lê Xuân Lương |
9,01%
|
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
8,54%
|
|
Nguyễn Hồng Đức |
8,39%
|
|
Phạm Đức Hòa |
8,33%
|
|
NGUYỄN VĂN HIỆN |
7,21%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
28/05/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
29/05/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2022
|
01/04/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2021
|
29/03/2022
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2020
|
05/04/2021
|
Xem thêm