Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
20/06/2022
|
VCSC
|
Mua
|
95200 |
95200 |
|
20/06/2022
|
TFSC
|
Mua
|
114255 |
114255 |
|
16/05/2022
|
VCSC
|
Mua
|
95200 |
95200 |
|
04/05/2022
|
VCSC
|
Mua
|
90300 |
90300 |
|
17/02/2022
|
TFSC
|
Mua
|
114255 |
114255 |
|
14/02/2022
|
VCSC
|
Mua
|
90300 |
90300 |
|
29/10/2021
|
TFSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
17/10/2021
|
SSI
|
Không có
|
101000 |
101000 |
|
09/08/2021
|
VCSC
|
Không có
|
95100 |
95100 |
|
30/07/2021
|
BVS
|
Không có
|
90000 |
90000 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CAP
|
43.194
|
+394 (+0,92)
|
28,89
|
3,40
|
DHC
|
34.550
|
-5 (-0,14)
|
11,49
|
1,39
|
GVT
|
79.500
|
0 (0,00)
|
19,46
|
1,63
|
HAP
|
4.390
|
+1 (+0,22)
|
42,08
|
0,37
|
HHP
|
8.300
|
0 (0,00)
|
35,90
|
0,70
|
SVT
|
11.900
|
0 (0,00)
|
7,47
|
0,88
|
VID
|
5.100
|
0 (0,00)
|
14,03
|
0,31
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 04/02/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
KWE Beteiligungen AG |
14,77%
|
|
Nguyễn Thị Thủy |
7,07%
|
|
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre |
3,60%
|
|
Trần Minh Hạnh |
3,38%
|
|
Nguyễn Thanh Nghĩa |
2,19%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
01/09/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
03/02/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
31/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
30/07/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024
|
30/08/2024
|
Xem thêm