Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE | Hàng cá nhân & Gia dụng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
08/06/2022
|
MSBS
|
Mua
|
61300 |
61300 |
|
18/05/2022
|
TLSC
|
Mua
|
59800 |
59800 |
|
11/05/2022
|
VCSC
|
Mua
|
63700 |
63700 |
|
25/04/2022
|
BVS
|
Mua
|
65425 |
65425 |
|
21/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
58800 |
58800 |
|
14/03/2022
|
VCSC
|
Mua
|
64000 |
64000 |
|
11/03/2022
|
BVS
|
Mua
|
65425 |
65425 |
|
03/03/2022
|
BVS
|
Mua
|
65425 |
65425 |
|
16/02/2022
|
BVS
|
Mua
|
65425 |
65425 |
|
05/01/2022
|
BVS
|
Mua
|
71800 |
71800 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
BKG
|
2.880
|
+1 (+0,34)
|
15,58
|
0,27
|
DCS
|
1.003
|
+3 (+0,30)
|
-462,50
|
0,10
|
DQC
|
12.600
|
+80 (+6,77)
|
-2,90
|
0,44
|
FBA
|
900
|
0 (0,00)
|
1,62
|
0,08
|
GDT
|
21.800
|
+50 (+2,34)
|
8,49
|
1,66
|
RAL
|
98.300
|
-50 (-0,50)
|
4,64
|
0,68
|
XHC
|
19.100
|
0 (0,00)
|
7,61
|
1,10
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 23/05/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
PYN Fund Elite (Non - Ucits) |
5,20%
|
|
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành |
4,32%
|
|
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành |
4,23%
|
|
Kitmc Worldwide Vietnam Rsp Balanced Fund |
3,72%
|
|
Vietnam Holding Ltd |
3,11%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
06/05/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
23/09/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
20/05/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
04/02/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
06/11/2024
|
Xem thêm