CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 2.850 | -3 (-1,04) | 15,42 | 0,27 |
DCS | 1.001 | +1 (+0,10) | -461,58 | 0,10 |
DQC | 11.050 | -35 (-3,07) | -2,54 | 0,39 |
FBA | 900 | 0 (0,00) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 21.750 | +5 (+0,23) | 8,49 | 1,66 |
RAL | 97.000 | -90 (-0,91) | 4,57 | 0,67 |
XHC | 19.000 | 0 (0,00) | 7,57 | 1,10 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu