CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 2.950 | -1 (-0,33) | 15,96 | 0,28 |
DCS | 1.100 | 0 (0,00) | -507,23 | 0,10 |
DQC | 11.700 | -5 (-0,42) | -2,69 | 0,41 |
FBA | 900 | 0 (0,00) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 21.000 | 0 (0,00) | 8,23 | 1,60 |
RAL | 98.000 | -20 (-0,20) | 4,62 | 0,68 |
XHC | 19.000 | 0 (0,00) | 7,57 | 1,10 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu