CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
09/07/2024 | FBA: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch và thông báo trạng thái chứng khoán |
24/05/2024 | FBA: Quyết định duy trì đình chỉ giao dịch và Thông báo trạng thái chứng khoán của cổ phiếu FBA |
07/12/2023 | FBA: Quyết định duy trì diện diện hạn chế giao dịch |
07/12/2023 | FBA: Thông báo liên quan đến trạng thái cổ phiếu |
07/12/2023 | FBA: Quyết định duy trì diện đình chỉ giao dịch |
11/07/2023 | FBA: Quyết định về việc duy trì hạn chế giao dịch |
11/07/2023 | FBA: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/05/2023 | FBA: Thông báo trạng thái chứng khoán cổ phiếu FBA |
23/05/2023 | FBA: Quyết định về việc đưa vào diện bị hạn chế giao dịch |
06/07/2017 | FBA: Đình chỉ giao dịch cổ phiếu |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 3.200 | +5 (+1,58) | 15,37 | 0,30 |
DCS | 900 | 0 (0,00) | 220,19 | 0,09 |
DQC | 11.700 | +45 (+4,00) | -3,13 | 0,41 |
FBA | 900 | 0 (0,00) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 25.250 | -40 (-1,55) | 10,79 | 1,99 |
RAL | 121.500 | +160 (+1,33) | 4,84 | 0,87 |
XHC | 20.000 | 0 (0,00) | 7,81 | 1,17 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu