Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE | Ô tô và phụ tùng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
18/07/2022
|
VCSC
|
Mua
|
32900 |
32900 |
|
24/05/2022
|
VCSC
|
Mua
|
32900 |
32900 |
|
27/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
35800 |
35800 |
|
26/04/2022
|
BVS
|
Mua
|
38291 |
38291 |
|
20/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
35800 |
35800 |
|
16/03/2022
|
BSI
|
Mua
|
40000 |
40000 |
|
11/02/2022
|
BVS
|
Mua
|
38291 |
38291 |
|
24/01/2022
|
BVS
|
Mua
|
38291 |
38291 |
|
21/12/2021
|
MSBS
|
Mua
|
39900 |
39900 |
|
17/12/2021
|
MSBS
|
Mua
|
39900 |
39900 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CSM
|
14.700
|
+25 (+1,73)
|
17,50
|
1,13
|
DRC
|
29.450
|
+45 (+1,55)
|
13,04
|
1,83
|
SRC
|
25.500
|
0 (0,00)
|
5,26
|
1,31
|
VKC
|
903
|
+3 (+0,33)
|
-0,10
|
0,00
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 20/12/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
50,51%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
4,70%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
4,24%
|
|
Phạm Thị Hồng Hội |
3,05%
|
|
FTIF - Templeton Frontier Markets Fund |
2,86%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
14/08/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
21/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
17/07/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024
|
14/08/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024
|
17/04/2024
|
Xem thêm