Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UPCOM | Viễn thông)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
25/06/2018
|
SSI
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
ABC
|
12.383
|
+183 (+1,50)
|
9,59
|
0,51
|
MFS
|
24.818
|
+318 (+1,30)
|
8,63
|
0,96
|
VGI
|
63.344
|
+3.144 (+5,22)
|
309,72
|
6,32
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 25/04/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel |
99,03%
|
|
Hoàng Sơn |
0,00%
|
|
Tào Đức Thắng |
0,00%
|
|
Lê Đăng Dũng |
0,00%
|
|
Nguyễn Thị Thanh Dung |
0,00%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
08/04/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2023
|
05/02/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2023
|
01/11/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2023
|
02/08/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2023
|
07/09/2023
|
Xem thêm