Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE | Hàng cá nhân & Gia dụng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
|
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
|
16/05/2022
|
VCSC
|
Mua
|
50300 |
50300 |
|
|
29/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
49500 |
49500 |
|
|
26/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
49500 |
49500 |
|
|
29/07/2021
|
VCSC
|
Mua
|
46800 |
46800 |
|
|
29/07/2021
|
VCSC
|
Mua
|
46800 |
46800 |
|
|
28/07/2021
|
VCSC
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
|
28/07/2021
|
VCSC
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
|
29/06/2021
|
VCSC
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
|
29/06/2021
|
VCSC
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
|
24/05/2021
|
VCSC
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
Công ty cùng ngành
|
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
|
TLG
|
53.000
|
-30 (-0,56)
|
10,61
|
1,86
|
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 27/10/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Long An Thịnh |
46,82%
|
|
|
Cô Gia Thọ |
6,56%
|
|
|
Nwl Cayman Holdings Ltd. |
3,99%
|
|
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund |
2,89%
|
|
|
Vietnam Holding Ltd |
1,87%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025
|
28/08/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
31/07/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
28/04/2025
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
30/08/2024
|
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
28/05/2025
|
Xem thêm