Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE | Hàng cá nhân & Gia dụng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
16/05/2022
|
VCSC
|
Mua
|
50300 |
50300 |
|
29/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
49500 |
49500 |
|
26/04/2022
|
VCSC
|
Mua
|
49500 |
49500 |
|
29/07/2021
|
VCSC
|
Mua
|
46800 |
46800 |
|
29/07/2021
|
VCSC
|
Mua
|
46800 |
46800 |
|
28/07/2021
|
VCSC
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
28/07/2021
|
VCSC
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
29/06/2021
|
VCSC
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
29/06/2021
|
VCSC
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
24/05/2021
|
VCSC
|
Mua
|
47000 |
47000 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
TLG
|
53.800
|
0 (0,00)
|
12,14
|
1,94
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 26/07/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
47,52%
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
7,00%
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
2,09%
|
|
Cô Cẩm Ngọc |
0,44%
|
|
Trần Văn Hùng |
0,41%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024
|
26/04/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
05/07/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2023
|
01/02/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2023
|
27/10/2023
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2023
|
27/07/2023
|
Xem thêm