Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UPCOM | Viễn thông)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
14/04/2018
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
13/07/2017
|
PHS
|
Mua
|
103194 |
103194 |
|
05/02/2025
|
TLSC
|
Mua
|
105000 |
105000 |
|
05/02/2025
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
05/02/2025
|
TLSC
|
Mua
|
78000 |
78000 |
|
05/02/2025
|
BSI
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
05/02/2025
|
ACBS
|
Không có
|
85513 |
85513 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
FOX
|
99.374
|
-326 (-0,33)
|
17,46
|
4,60
|
PAI
|
11.800
|
-1.400 (-10,61)
|
10,35
|
1,02
|
PIA
|
0
|
-28.900 (-100,00)
|
8,07
|
1,55
|
PTP
|
11.000
|
0 (0,00)
|
15,56
|
0,55
|
TTN
|
23.081
|
+181 (+0,79)
|
13,98
|
1,79
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 04/02/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công ty Đầu Tư Và Kinh Doanh Vốn Nhà Nước - Công ty TNHH |
50,17%
|
|
Công ty Cổ phần FPT |
45,66%
|
|
Công ty Cổ Phần HNT |
0,41%
|
|
Trương Thị Thanh Thanh |
0,34%
|
|
Phạm Vĩnh Thắng |
0,07%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
22/01/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
23/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
29/07/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024
|
05/09/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024
|
25/04/2024
|
Xem thêm