Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UPCOM | Viễn thông)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
14/04/2018
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
13/07/2017
|
PHS
|
Mua
|
103194 |
103194 |
|
21/12/2024
|
TLSC
|
Mua
|
105000 |
105000 |
|
21/12/2024
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
21/12/2024
|
TLSC
|
Mua
|
78000 |
78000 |
|
21/12/2024
|
BSI
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
21/12/2024
|
ACBS
|
Không có
|
85513 |
85513 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
FOX
|
96.226
|
+1.826 (+1,93)
|
17,87
|
4,65
|
PAI
|
13.600
|
0 (0,00)
|
11,92
|
1,17
|
PIA
|
0
|
-27.100 (-100,00)
|
7,45
|
1,63
|
PTP
|
9.600
|
0 (0,00)
|
13,58
|
0,48
|
TTN
|
22.332
|
+1.832 (+8,94)
|
13,29
|
1,78
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 20/12/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công ty Đầu Tư Và Kinh Doanh Vốn Nhà Nước - Công ty TNHH |
50,17%
|
|
Công ty Cổ phần FPT |
45,66%
|
|
Công ty Cổ Phần HNT |
0,41%
|
|
Trương Thị Thanh Thanh |
0,34%
|
|
Phạm Vĩnh Thắng |
0,07%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
23/10/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2024
|
29/07/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 2 năm 2024
|
05/09/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024
|
25/04/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
08/03/2024
|
Xem thêm