CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
03/02/2021 | DNR: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
27/11/2020 | DNR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2020 |
26/11/2020 | DNR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
16/11/2020 | DNR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
16/11/2020 | DNR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
23/10/2020 | DNR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
10/07/2020 | DNR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
06/07/2020 | DNR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 |
03/07/2020 | DNR: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
18/06/2020 | DNR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTR | 3.000 | 0 (0,00) | 1,37 | 0,24 |
DNR | 10.500 | 0 (0,00) | 4,89 | 0,83 |
DSV | 9.400 | 0 (0,00) | 5,31 | 0,75 |
HHR | 1.600 | 0 (0,00) | 0,67 | 0,13 |
HLR | 6.000 | 0 (0,00) | 3,89 | 0,49 |
HTR | 9.300 | 0 (0,00) | 6,02 | 0,75 |
NBR | 9.000 | 0 (0,00) | 4,43 | 0,69 |
NTR | 4.800 | 0 (0,00) | 2,31 | 0,38 |
PKR | 2.500 | 0 (0,00) | 1,07 | 0,19 |
QBR | 10.100 | 0 (0,00) | 5,05 | 0,82 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/03/2021 |
Cơ cấu sở hữu