Công ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital (HOSE | Dịch vụ tài chính)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
20/05/2022
|
TFSC
|
Mua
|
29200 |
29200 |
|
22/02/2022
|
TFSC
|
Mua
|
30324 |
30324 |
|
18/02/2022
|
EPS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
10/12/2021
|
VND
|
Không có
|
27800 |
27800 |
|
31/08/2021
|
VND
|
Mua
|
24000 |
24000 |
|
09/08/2021
|
TFSC
|
Mua
|
18293 |
18293 |
|
18/06/2021
|
VND
|
Mua
|
18300 |
18300 |
|
26/05/2021
|
TFSC
|
Mua
|
18293 |
18293 |
|
18/03/2021
|
TFSC
|
Mua
|
18293 |
18293 |
|
17/11/2020
|
TFSC
|
Mua
|
11484 |
11484 |
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
BCG
|
7.850
|
+15 (+1,94)
|
55,35
|
0,24
|
FIT
|
4.300
|
-7 (-1,60)
|
-12,72
|
0,25
|
IBC
|
1.700
|
0 (0,00)
|
12,78
|
0,09
|
OGC
|
5.770
|
-23 (-3,83)
|
18,40
|
1,11
|
TVC
|
8.143
|
-257 (-3,06)
|
3,88
|
0,54
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 19/04/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital |
4,52%
|
|
Nguyễn Ngọc Đoan Trang |
1,86%
|
|
Hoàng Thị Minh Châu |
1,64%
|
|
Nguyễn Thị Thùy Linh |
1,46%
|
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Bamboo Capital |
0,97%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2024
|
19/04/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2023
|
18/09/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
31/03/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2023
|
01/02/2024
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2023
|
02/11/2023
|
Xem thêm