CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
EID | 24.500 | +100 (+0,41) | 5,18 | 0,89 |
EPH | 15.963 | +763 (+5,02) | 3,62 | 0,94 |
FHS | 30.400 | 0 (0,00) | 6,88 | 1,91 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -17,06 | 2,33 |
HTP | 12.600 | -100 (-0,79) | 322,02 | 0,49 |
IBD | 9.600 | 0 (0,00) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 17.000 | 0 (0,00) | 9,89 | 1,43 |
IN4 | 44.500 | 0 (0,00) | 7,31 | 1,13 |
LBE | 0 | -26.100 (-100,00) | 33,30 | 2,19 |
NBE | 11.450 | -450 (-3,78) | 3,82 | 0,59 |
PNC | 8.670 | +1 (+0,11) | 7,95 | 0,53 |
QST | 0 | -18.400 (-100,00) | 6,20 | 1,27 |
SAP | 23.300 | 0 (0,00) | 163,81 | 4,34 |
SED | 19.727 | +27 (+0,14) | 4,43 | 0,61 |
SGD | 0 | -13.100 (-100,00) | 32,51 | 0,89 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu