CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0,00) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 7.800 | 0 (0,00) | 10,98 | 0,57 |
BKG | 4.110 | +12 (+3,00) | 26,59 | 0,32 |
BVN | 12.200 | 0 (0,00) | 3,61 | 0,66 |
CET | 7.100 | +600 (+9,23) | 384,98 | 0,64 |
LIX | 64.100 | -230 (-3,46) | 10,94 | 2,32 |
NET | 84.738 | -262 (-0,31) | 8,91 | 3,85 |
PNJ | 94.300 | +180 (+1,94) | 15,85 | 3,01 |
XPH | 6.738 | +538 (+8,68) | -4,91 | 0,58 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu