CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0,00) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 20.900 | +2.700 (+14,84) | 21,81 | 1,78 |
CPA | 6.100 | 0 (0,00) | -7,93 | 2,58 |
CTP | 4.292 | -308 (-6,70) | 3.466,28 | 0,38 |
EPC | 8.500 | 0 (0,00) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0,00) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 3.789 | +289 (+8,26) | 20,55 | 0,33 |
IFS | 32.435 | +635 (+2,00) | 12,34 | 2,16 |
NAF | 17.100 | 0 (0,00) | 9,81 | 1,09 |
PCF | 4.700 | +200 (+4,44) | 67,96 | 0,66 |
QHW | 35.567 | +2.667 (+8,11) | 6,73 | 1,16 |
SCD | 12.050 | +75 (+6,63) | -0,77 | 0,00 |
SKH | 29.000 | -200 (-0,68) | 9,34 | 2,20 |
SKN | 9.900 | 0 (0,00) | 18,88 | 0,90 |
VCF | 216.700 | 0 (0,00) | 12,37 | 2,62 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu